Thông số kỹ thuật
Nguồn sáng |
Visible Laser Diode 650nm |
Scan Pattern |
Single Scan |
Tốc độ quét |
50 times/second |
Độ quét chính xác |
4mil |
Scan Width |
30mm@scan window, 220mm@200mm |
Scan Depth of field |
0-320mm (0.33mm pcs0.9) |
Scan Depth of field |
0-320mm (0.33mm pcs0.9) |
Khả năng giải |
EAN-8, EAN-13, UPC-A,UPC-E,Code 39, Code 128, EAN128, Codabar, Industrial 2 of 5, Interleave 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, etc. |
Tilt |
30 |
Elevation Angle |
65 |
Deflection Angle |
55 |
Support Inferface |
USB or PS/2 or RS232 |
Độ tương phản |
30% UPC/EAN 100% |
Mention Pattern |
Buzzer, Indicator |
Chế độ quét |
Tự động hoặc cầm tay |
Thông số vật lý
Kích thước Trọng lượng Chất liệu Cáp |
L x W x H: 175mm x 73mm x 102mm 239g ABS + PC Cáp tiêu chuẩn 2m |
Thông số điện trở
Voltage Operating Current Static Current Laser Class EMC |
5VDC 85mA peak current (120 mA ) 36mA Meet the Grade I National Criteria for Laser Safety CE & FCC DOC compliance
|
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động Nhiệt độ lưu trữ Độ ẩm Mức ảnh sáng Va đập |
0°C to 45°C -20°C to 60°C 5% to 85% relative humidity, non-condensing Ánh sáng ban ngày, 5000Lux Rơi từ độ cao 1.5m |
- USB