ZM400 gồm có những đặc tính làm tăng thêm năng suất, kết nối mạng linh hoạt và hiện đại dùng cho việc tích hợp hệ thống dễ dàng ở hầu hết các ứng dụng kinh doanh, kho hàng và sản xuất.
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra ZM 400 | |
Model máy | ZM 400 |
Độ phân giải | 203-300 dpi |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 10-8 IPS |
Khổ giấy | 4.09inch (104mm) |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 8MB Flash, 16MB SDRAM |
Độ dài cuộn mực | 300/450m |
Cổng giao tiếp chuẩn | ZebraNet® Internal Wireless Plus ZebraNet Wireless Plus ZebraNet 10/100 Print Server ZebraNet PrintServer II (external) RS-232C serial port High-speed, IEEE1284, bi-directional parallel Interface USB 2.0 |
Font cài đặt sẵn | font chuẩn: 7 bitmapped, 1 smooth scalable Native open type font support Global Printing—Unicode™ compliant for fast multi-language, on demand thermal printing right out of the box. Contains UFST® from Monotype Imaging Inc. |
Kích thước | Chiều dài: 10.9"/278 mm Chiều cao: 13.3"/338 mm Chiều sâu: 18.7"/475 mm |
Bar codes | Linear: Code 11, Code 93, Code 39, Code 128, EAN 8/13, Codabar, UPC-A, Plessey, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Planet Code, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions 2-dimensional: Codablock, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, QR Code, RSS, TLC 39, code 49, RSS |
Công nghệ in:
- Truyền nhiệt trực tiếp
Hãng sản xuất:
ZEBRA
Kết nối máy tính:
- USB
- RS-232, Bi-directional parallel
Khổ giấy:
- 4.09 inch
Độ phân giải đầu in:
203Dpi