Máy in mã vạch ZM600 gồm có những đặc tính làm tăng thêm năng suất, kết nối mạng linh hoạt và hiện đại dùng cho việc tích hợp hệ thống dễ dàng ở hầu hết các ứng dụng kinh doanh, kho hàng và sản xuất.
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra ZM 600 | |
Model máy | ZM 600 |
Độ phân giải | 203-300-600 dpi |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 10-8-4 IPS |
Khổ giấy | 6.6 inch |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 8MB Flash, 16MB SDRAM Tùy chọn cài đặt: 64 MB Flash |
Độ dài cuộn mực | 300/450m |
Cổng giao tiếp chuẩn | ZebraNet® Internal Wireless Plus ZebraNet Wireless Plus ZebraNet 10/100 Print Server ZebraNet PrintServer II (external) RS-232C serial port High-speed, IEEE1284, bi-directional parallel Interface USB 2.0 |
Font chuẩn | 7 bitmapped, 1 smooth scalable Native open type font support Global Printing—Unicode™ compliant for fast multi-language, on demand thermal printing right out of the box. Contains UFST® from Monotype Imaging Inc |
Kích thước | Chiều dài: 10.9/278 mm Chiều cao: 13.3/338 mm Chiều sâu: 18.7/475 mm Trọng lượng: 15 kg |
Bar codes | Linear: Code 11, Code 93, Code 39, Code 128, EAN 8/13, Codabar, UPC-A, Plessey, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Planet Code, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions 2-dimensional: Codablock, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, QR Code, RSS, TLC 39, code 49, RSS |
Công nghệ in:
- Truyền nhiệt trực tiếp
Hãng sản xuất:
ZEBRA
Kết nối máy tính:
- USB
- RS-232, Bi-directional parallel
Khổ giấy:
- 6.6 inch (168mm)
Độ phân giải đầu in:
203Dpi